Có 3 kết quả:
常道 cháng dào ㄔㄤˊ ㄉㄠˋ • 肠道 cháng dào ㄔㄤˊ ㄉㄠˋ • 腸道 cháng dào ㄔㄤˊ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) normal and proper practice
(2) conventional practice
(3) common occurrence
(2) conventional practice
(3) common occurrence
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intestines
(2) gut
(2) gut
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intestines
(2) gut
(2) gut